Quan điểm, thái độ của sinh viên trường nghệ thuật khi nói về chủ đề LGBT là gì?

Nghiên cứu khoa học về LGBT với nhóm sinh viên trường Đại học Nghệ thuật thuộc Đại học Huế, tập trung vào nhận thức của sinh viên về LGBT.

· 44 phút đọc · lượt xem.

Nghiên cứu khoa học không chỉ cung cấp cơ sở lý luận cho việc giáo dục giới tính mà còn đóng góp vào việc thúc đẩy bình đẳng giới, đặc biệt tại Huế – một địa phương đề cao giá trị truyền thống.

Giới thiệu

Nghiên cứu này được thực hiện vào năm 2015 bởi nhóm sinh viên Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế, với sự tài trợ từ Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế. Mục tiêu chính là đánh giá nhận thức và thái độ của sinh viên về cộng đồng LGBT (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender), từ đó đề xuất các biện pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức về giới tính, hướng đến giảm kỳ thị và xây dựng một xã hội cởi mở hơn.

Nghiên cứu tập trung vào 150 sinh viên của Trường Đại học Nghệ thuật, sử dụng các phương pháp khoa học như phỏng vấn sâu, bảng hỏi, quan sát và phân tích thống kê với phần mềm SPSS 15.0. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở lý luận cho việc giáo dục giới tính mà còn đóng góp vào việc thúc đẩy bình đẳng giới, đặc biệt tại Huế – một địa phương đề cao giá trị truyền thống. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang dần thay đổi nhận thức về LGBT, nghiên cứu này mang ý nghĩa cấp thiết, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng này và thúc đẩy sự hòa nhập xã hội.

Cơ sở lý luận

Phần này trình bày khái niệm, đặc điểm, nguyên nhân xuất hiện cộng đồng LGBT và nhận thức xã hội, sinh viên Việt Nam về vấn đề này. Dựa trên các nghiên cứu khoa học và báo cáo từ iSEE, WHO, phần lý luận làm rõ tính tự nhiên của LGBT, đồng thời phân tích định kiến, kỳ thị tại Việt Nam, cung cấp nền tảng cho việc đánh giá nhận thức và thái độ sinh viên.

Khái niệm và đặc điểm cộng đồng LGBT

Để hiểu rõ về cộng đồng LGBT, cần thiết phải nắm vững các khái niệm cơ bản và thuật ngữ chuyên môn. LGBT là từ viết tắt của bốn nhóm chính: Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính) và Transgender (chuyển giới). Trong một số trường hợp, thuật ngữ LGBTI còn bao gồm thêm Intersex (liên giới tính), mở rộng phạm vi định nghĩa về đa dạng giới tính và xu hướng tính dục.

Người đồng tính (homosexual) được định nghĩa là những cá nhân có xu hướng tình cảm và thể chất với người cùng giới tính, trong đó gay dành cho nam giới và lesbian dành cho nữ giới. Ngược lại, người dị tính (heterosexual) là những người có sự hấp dẫn với người khác giới tính. Người song tính (bisexual) là những cá nhân cảm thấy hấp dẫn với cả hai giới tính hoặc không phân biệt giới tính trong việc lựa chọn đối tác tình cảm. Người chuyển giới (transgender) là những người có bản dạng giới (gender identity) không trùng khớp với giới tính sinh học (biological sex) được gán cho họ khi sinh ra.

Cộng đồng LGBT bao gồm những cá nhân có xu hướng tính dục (sexual orientation) và bản dạng giới (gender identity) khác biệt so với số đông. Thuật ngữ LGBT là viết tắt của Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính) và Transgender (chuyển giới). Một khái niệm mở rộng hơn là LGBTI, bao gồm thêm Intersex (liên giới tính), chỉ những người có đặc điểm giới tính sinh học không rõ ràng, ví dụ, sở hữu cả cơ quan sinh dục nam và nữ. Người đồng tính là những người cảm thấy hấp dẫn về tình cảm và thể chất với người cùng giới, trong đó gay thường dùng cho nam và lesbian cho nữ. Người song tính có khả năng bị hấp dẫn bởi cả hai giới hoặc không phân biệt giới tính của đối tượng. Người chuyển giới là những cá nhân có bản dạng giới không trùng khớp với giới tính sinh học (biological sex), chẳng hạn, sinh ra với cơ thể nam nhưng cảm nhận mình là nữ hoặc ngược lại. Tính dục (sexuality) là một khái niệm rộng, bao gồm bốn yếu tố chính: giới tính sinh học, bản dạng giới, xu hướng tính dục và thể hiện giới (gender expression). Thuật ngữ SOGI (Sexual Orientation and Gender Identity) được sử dụng để chỉ xu hướng tính dục và bản dạng giới, nhấn mạnh sự đa dạng trong nhận thức và thể hiện giới tính.

Tại Việt Nam, cộng đồng LGBT thể hiện sự đa dạng trong các lĩnh vực hoạt động. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (iSEE), khoảng 18% người LGBT làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, 13,5% trong văn hóa nghệ thuật và 13% trong quản lý hành chính.

Ước tính Việt Nam có khoảng 1,6 đến 3 triệu người thuộc cộng đồng LGBT, chiếm khoảng 3% dân số theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tuy nhiên, mức độ công khai xu hướng tính dục còn rất hạn chế: chỉ 2,5% người đồng tính công khai với gia đình, 32,5% giữ bí mật hoàn toàn và 25% lúc công khai, lúc bí mật. Các lý do chính bao gồm sợ bị kỳ thị xã hội (40,77%), sợ gia đình không chấp nhận (39,4%), sợ bị trêu chọc hoặc bắt nạt (28,5%) và sợ mất việc làm (9,79%).

Cộng đồng LGBT tại Việt Nam kết nối chủ yếu qua các diễn đàn trực tuyến như taoxanh.net, tinhyeutraiviet.com, vuontinhnhan.net, và nhận hỗ trợ pháp lý từ Trung tâm ICS. Năm 2015, Việt Nam đã hợp pháp hóa quyền chuyển đổi giới tính thông qua Bộ luật Dân sự sửa đổi, ghi nhận gần 600 hồ sơ đề xuất sửa đổi giới tính sau phẫu thuật.

Cộng đồng LGBT không chỉ đa dạng về nghề nghiệp mà còn về cách họ tương tác với xã hội. Tuy nhiên, sự thiếu hiểu biết và định kiến vẫn là rào cản lớn. Nhiều người nhầm lẫn giữa các khái niệm như đồng tính, chuyển giới và song tính, dẫn đến thái độ kỳ thị hoặc hiểu sai về bản chất của cộng đồng này. Ví dụ, một số người cho rằng người đồng tính nam phải có ngoại hình nữ tính, trong khi thực tế, 70% người đồng tính nam có ngoại hình tương tự đàn ông dị tính, chỉ 10% có phong cách nữ tính và 20% nằm giữa hai nhóm này. Sự nhầm lẫn này phần nào bắt nguồn từ truyền thông, khi các bài báo thường sử dụng sai thuật ngữ hoặc mô tả thiên lệch về đời sống của người LGBT.

Nguyên nhân xuất hiện cộng đồng LGBT

Chưa có sự thống nhất hoàn toàn trong giới khoa học về nguyên nhân hình thành xu hướng tính dục và bản dạng giới của cộng đồng LGBT. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng đây là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, nội tiết tố trong giai đoạn thai kỳ và môi trường phát triển. Một nghiên cứu quy mô lớn trên 7.652 cặp sinh đôi cùng giới tại Thụy Điển cho thấy các yếu tố bẩm sinh đóng vai trò quan trọng. Cụ thể, yếu tố di truyền (genetic factors) ảnh hưởng 35% ở nam và 18% ở nữ, trong khi môi trường tử cung (non–shared environment), bao gồm sự tiếp xúc với hormone trong bụng mẹ, chiếm 64% ở cả hai giới.

Ngược lại, môi trường gia đình, xã hội và giáo dục (shared environment) chỉ ảnh hưởng 16% ở nữ và gần như không ảnh hưởng ở nam. Những phát hiện này khẳng định rằng LGBT là một biến thể tự nhiên và bình thường của tính dục con người, không phải là bệnh tâm thần hay rối loạn tâm lý. Hiệp hội Tâm thần học Mỹ (APA) đã loại đồng tính luyến ái (homosexuality) khỏi danh sách bệnh tâm thần từ năm 1973, và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) làm điều tương tự vào năm 1990, chọn ngày 17 tháng 5 hàng năm là Ngày Quốc tế Chống Kỳ thị Người Đồng tính, Song tính và Chuyển giới (IDAHO).

Mặc dù khoa học đã chứng minh tính tự nhiên của LGBT, tại Việt Nam, một số quan điểm sai lầm vẫn tồn tại, đặc biệt là khái niệm đồng tính giả (pseudo–homosexuality). Theo thạc sĩ tâm lý Võ Văn Nam, hiện tượng đồng tính giả xuất phát từ xu hướng đua đòi, a dua hoặc thử nghiệm lối sống mới, đặc biệt ở giới trẻ. Tiến sĩ Trần Tuấn, giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Đào tạo và Phát triển Cộng đồng, cho rằng đồng tính giả có thể trở thành thật nếu không được can thiệp kịp thời, đặc biệt khi thanh thiếu niên thiếu hình mẫu tích cực từ gia đình hoặc xã hội.

Những quan điểm này, tuy phổ biến, thiếu cơ sở khoa học vững chắc và góp phần làm gia tăng định kiến. Nghiên cứu của iSEE (2009) trên 500 bài báo cho thấy 41% bài có nội dung kỳ thị, thường nhầm lẫn khái niệm đồng tính với chuyển giới, hoặc nhấn mạnh quá mức nhu cầu tình dục của người LGBT, dẫn đến mô tả thiên lệch về nhân cách và đạo đức. Sự thiếu hiểu biết này không chỉ làm gia tăng khoảng cách giữa người dị tính (heterosexual) và LGBT mà còn gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng, đẩy một số cá nhân đến hành vi cực đoan như tự tử hoặc bỏ nhà ra đi.

Sự phát triển của nhận thức về LGBT trên thế giới cũng cho thấy sự thay đổi tích cực. Từ thập niên 1860, các phong trào giải phóng đồng tính bắt đầu, và từ giữa thập niên 1950, nhu cầu công nhận quyền cho người đồng tính và song tính tăng mạnh. Một số quốc gia đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và quyền nhận con nuôi, trong khi các tổ chức tôn giáo như Do Thái giáo và Anh giáo bắt đầu cởi mở hơn, thậm chí tổ chức lễ cưới cho người đồng tính.

Trong văn hóa đại chúng, các nghệ sĩ như Madonna, Lady Gaga và Cher đã đưa chủ đề LGBT vào âm nhạc, góp phần nâng cao nhận thức. Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự cởi mở này vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, nơi đồng tính thường bị coi là bất bình thường hoặc bệnh hoạn.

Nhận thức xã hội và sinh viên Việt Nam về LGBT

Nhận thức của người Việt Nam về cộng đồng LGBT còn nhiều hạn chế và sai lệch. Theo khảo sát quốc gia năm 2014 của Viện Xã hội học và iSEE trên 5.300 người tại 8 tỉnh, thành (Hà Nội, Quảng Ninh, Nghệ An, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP. Hồ Chí Minh, An Giang, Sóc Trăng), 90% biết về đồng tính và 62% biết về việc sống chung như vợ chồng giữa người cùng giới. Tuy nhiên, chỉ 30% quen biết người đồng tính (họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm).

Về các quyền cụ thể, 56% ủng hộ quyền nhận con nuôi của cặp đôi đồng giới, 51% ủng hộ quyền sở hữu tài sản chung và 47% ủng hộ quyền thừa kế. Về hôn nhân đồng giới, 41,2% ủng hộ công nhận sống chung dưới dạng kết hợp dân sự hoặc đăng ký, và 33,7% ủng hộ hợp pháp hóa hoàn toàn. Đa số người dân (72,7%) cho rằng hôn nhân đồng giới không ảnh hưởng đến gia đình, và 63,2% cho rằng không ảnh hưởng đến cá nhân. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa các khái niệm đồng tính, chuyển giới và song tính, hoặc cho rằng đồng tính là do đua đòi hoặc ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây.

Ở nông thôn, đồng tính thường bị coi là bất bình thường, thậm chí bệnh hoạn, dẫn đến thái độ kỳ thị mạnh mẽ. Hành vi thân mật giữa hai người cùng giới có thể gây phản ứng tiêu cực, và nhiều bậc cha mẹ cảm thấy tổn thương, giận dữ hoặc hoang mang khi biết con mình là người đồng tính. Một số tìm cách chữa trị hoặc bỏ rơi con, trong khi số ít dần chấp nhận và hỗ trợ.

Truyền thông cũng góp phần củng cố định kiến, khi nhiều bài báo tập trung vào các vấn đề tiêu cực như tội phạm liên quan đến đồng tính hoặc mại dâm nam, mà ít đề cập đến những mặt tích cực. Theo iSEE (2009), 41% bài báo có nội dung kỳ thị, mô tả người LGBT với nhân cách hoặc đạo đức không tốt, làm người dân đánh giá sai lệch về cộng đồng này.

Về sinh viên Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy nhận thức đúng đắn nhưng chưa đầy đủ. Nghiên cứu tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (2014) trên 200 sinh viên cho thấy đa số có nhận thức đúng về đồng tính luyến ái, nhưng tỷ lệ nhận thức tiêu cực vẫn cao. Tại Đại học Ngoại thương (2013), 60% sinh viên cho rằng đồng tính do môi trường sống, 45,83% cho là bẩm sinh.

Sinh viên ở đây cởi mở, xem đồng tính là tình yêu chân chính, nhưng ít tích cực với các hành vi thân mật đồng giới như ôm, nắm tay. Nghiên cứu tại Đại học Sư phạm Đà Nẵng (2012) chỉ ra rằng 75,9% sinh viên hiểu về đồng tính, 66,9% có cảm xúc tích cực và 47% có hành vi tích cực. Sinh viên nữ nhận thức tốt hơn nam, nhưng cảm xúc và hành vi kém hơn. Đặc biệt, những sinh viên đã học môn Giáo dục Giới tính và Sức khỏe Sinh sản có thái độ tích cực hơn, nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc thay đổi nhận thức. Tuy nhiên, nhận thức sai lệch từ truyền thông và định kiến xã hội vẫn làm gia tăng khoảng cách giữa người dị tính và LGBT, gây tổn thương tinh thần và vật chất đáng kể cho cộng đồng này.

Phương pháp nghiên cứu

Phần này mô tả phạm vi, đối tượng và phương pháp thu thập dữ liệu từ 150 sinh viên Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế. Sử dụng phỏng vấn sâu, bảng hỏi, quan sát và phân tích thống kê bằng SPSS 15.0, nghiên cứu đảm bảo tính khoa học. Môi trường nghệ thuật sáng tạo của trường là bối cảnh lý tưởng để đánh giá nhận thức, thái độ về LGBT, góp phần đề xuất biện pháp giáo dục hiệu quả.

Phạm vi và đối tượng nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên 150 sinh viên Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế, một trong ba trung tâm đào tạo nghệ thuật lớn của Việt Nam. Mẫu khảo sát bao gồm 87 sinh viên từ Thừa Thiên Huế và 63 sinh viên từ các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.

Về giới tính, có 92 nam, 41 nữ và 17 sinh viên không công khai giới tính. Về tôn giáo, 46 sinh viên theo Phật giáo, 32 theo Thiên Chúa giáo, 3 theo Cơ Đốc giáo, 57 không theo tôn giáo và 12 không công khai. Về dân tộc, 147 sinh viên là dân tộc Kinh và 3 không công khai. Dữ liệu được thu thập qua ba phương thức: phỏng vấn sâu với 13 sinh viên, bảng hỏi trực tiếp với 21 sinh viên và bảng hỏi online với 116 sinh viên.

Tổng cộng 172 phiếu khảo sát được phát ra, thu về 151 phiếu hợp lệ, được xử lý bằng phần mềm thống kê SPSS phiên bản 15.0, sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế là một môi trường đặc thù, với 7 ngành đào tạo bao gồm Hội họa, Đồ họa, Điêu khắc, Thiết kế Đồ họa, Thiết kế Thời trang, Thiết kế Nội thất và Sư phạm Mỹ thuật. Trường không chỉ đào tạo sinh viên mà còn hợp tác với các cơ sở giáo dục khác, tổ chức trao đổi quốc tế và tham gia các sự kiện văn hóa như Festival Huế.

Môi trường nghệ thuật sáng tạo, đa dạng văn hóa của trường, kết hợp với bối cảnh Huế – nơi giao thoa văn hóa Phú Xuân, Chăm và Tây Nguyên – tạo điều kiện thuận lợi để nghiên cứu về nhận thức và thái độ của sinh viên đối với các vấn đề xã hội nhạy cảm như LGBT. Nghiên cứu tập trung vào nhận thức về khái niệm, nguyên nhân, đặc điểm cộng đồng LGBT, thái độ của sinh viên và các biện pháp nâng cao nhận thức, nhằm phục vụ giáo dục giới tính và thúc đẩy bình đẳng giới.

Phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa

Nghiên cứu sử dụng ba nhóm phương pháp chính để đảm bảo tính khoa học và toàn diện:

  1. Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các tài liệu khoa học về khái niệm, đặc điểm, nguyên nhân xuất hiện cộng đồng LGBT, cũng như nhận thức và thái độ của xã hội Việt Nam đối với vấn đề này. Các tài liệu tham khảo bao gồm nghiên cứu trong nước và quốc tế, báo cáo của iSEE, WHO và các tổ chức tâm lý học uy tín như APA. Phương pháp này giúp xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc, làm cơ sở cho việc thiết kế bảng hỏi và phân tích dữ liệu.

  2. Phương pháp nghiên cứu thực tiễn:

– Quan sát: Đánh giá phản ứng tự nhiên của sinh viên trong hai tình huống giả định: (1) phát hiện bạn thân là người đồng tính nhưng giấu kín, và (2) chị họ muốn sống chung với một cô gái bất chấp phản đối từ gia đình. Quan sát giúp ghi nhận thái độ và hành vi của sinh viên trong các tình huống thực tế, bổ sung dữ liệu định tính cho nghiên cứu.

– Điều tra bằng bảng hỏi: Bảng hỏi gồm ba phần: (1) thông tin cá nhân (họ tên, quê quán, ngành học, dân tộc, tôn giáo), (2) nhận thức về LGBT (khái niệm, nguyên nhân, phân biệt giới), và (3) thái độ đối với LGBT (ứng xử, quan điểm về hôn nhân đồng giới). Bảng hỏi được phát trực tiếp tại trường và qua biểu mẫu online, đảm bảo sinh viên trả lời độc lập. Nhóm nghiên cứu hỗ trợ giải đáp thắc mắc, và các phiếu thiếu thông tin bị loại để đảm bảo chất lượng dữ liệu.

– Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 13 sinh viên để thu thập thông tin chi tiết về nhận thức và thái độ. Các câu hỏi tập trung vào lý do lựa chọn, quan điểm cá nhân và phân tích các vấn đề liên quan đến LGBT, giúp làm rõ dữ liệu từ bảng hỏi.

  1. Phương pháp thống kê toán học: Sau khi thu hồi phiếu, dữ liệu được làm sạch, loại bỏ các phiếu không hợp lệ. Tổng cộng 151 phiếu được xử lý bằng phần mềm SPSS 15.0, sử dụng thống kê mô tả để phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm và kiểm tra độ tin cậy của dữ liệu. Phương pháp này đảm bảo kết quả phản ánh chính xác thực trạng nhận thức và thái độ của sinh viên.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn toàn diện về nhận thức và thái độ của sinh viên Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế đối với cộng đồng LGBT, trong bối cảnh Huế – một địa phương đề cao giá trị truyền thống, gia phong. Kết quả nghiên cứu không chỉ làm rõ mức độ hiểu biết và định kiến của sinh viên mà còn đề xuất các biện pháp giáo dục thiết thực, góp phần xây dựng chương trình giáo dục giới tính, thúc đẩy bình đẳng giới và giảm kỳ thị xã hội. Môi trường nghệ thuật sáng tạo của trường là nền tảng lý tưởng để triển khai các hoạt động nâng cao nhận thức, với tiềm năng lan tỏa đến cộng đồng rộng lớn hơn.

Kết quả nghiên cứu

Phần này trình bày nhận thức và thái độ của sinh viên về LGBT, dựa trên khảo sát 150 sinh viên. Kết quả cho thấy đa số có nhận thức tích cực, 88% coi LGBT là tự nhiên, 69% ủng hộ hôn nhân đồng giới, nhưng vẫn tồn tại định kiến do thiếu thông tin khoa học. Dữ liệu cung cấp cơ sở để đề xuất biện pháp nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị.

Nhận thức về khái niệm LGBT

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của sinh viên Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế về khái niệm LGBT còn hạn chế ở mức độ khoa học, đặc biệt với các thuật ngữ chuyên sâu như bản dạng giới (gender identity) và giới tính sinh học (biological sex).

Về người đồng tính (homosexual), 55% sinh viên cho rằng họ cảm thấy giới tính suy nghĩ không đúng với giới tính sinh học, và 29% cho rằng họ muốn sống với giới tính mong muốn. Quan điểm này cho thấy sự nhầm lẫn giữa đồng tính (liên quan đến xu hướng tính dục) và chuyển giới (liên quan đến bản dạng giới).

Về người chuyển giới (transgender), 63% cho rằng họ không chấp nhận giới tính sinh học và muốn được công nhận giới tính mong muốn, 48% cho rằng họ muốn sống với giới tính mong muốn, và 43% cho rằng họ cảm thấy giới tính suy nghĩ không đúng với giới tính sinh học. Những con số này phản ánh nhận thức đúng một phần, nhưng vẫn thiếu sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm.

Về người song tính (bisexual), 84% sinh viên hiểu rằng đây là nhóm người cảm thấy hấp dẫn về tình cảm và thể chất với cả hai giới, trong khi 13% không biết khái niệm này. Đối với người vô tính (asexual), 69% hiểu rằng họ không cảm thấy hấp dẫn với bất kỳ giới nào, nhưng 21% không biết khái niệm. Đáng chú ý, khái niệm vô tính ít được truyền thông đề cập, nhưng sinh viên vẫn có tỷ lệ hiểu đúng khá cao, cho thấy sự chủ động tìm hiểu thông tin.

Tuy nhiên, các khái niệm như bản dạng giới và giới tính sinh học gây lúng túng, phản ánh sự thiếu truyền đạt chính thống trong giáo dục. So với định nghĩa của iSEE, nhận thức của sinh viên chỉ đạt mức cơ bản, chưa sâu sắc hoặc toàn diện. Điều này nhấn mạnh nhu cầu đưa nội dung LGBT vào chương trình giáo dục để cung cấp kiến thức khoa học và chính xác.

Nhận thức hạn chế này phần nào bắt nguồn từ nguồn thông tin không đáng tin cậy. Theo khảo sát, 68% sinh viên tìm hiểu về LGBT qua Internet, 57% qua sách báo, 41% qua bạn bè, 39% tự tìm hiểu, 24% qua truyền hình và chỉ 5% qua gia đình. Internet là nguồn phổ biến nhất, nhưng chứa nhiều thông tin sai lệch, với 41% bài báo có nội dung kỳ thị (iSEE, 2009).

Ví dụ, nhiều bài báo nhầm lẫn đồng tính với chuyển giới, hoặc mô tả thiên lệch về đời sống tình dục, làm gia tăng định kiến. Sự thiếu chia sẻ từ gia đình (5%) cũng cho thấy rào cản trong giao tiếp về các vấn đề nhạy cảm, đặc biệt khi con cái thuộc cộng đồng LGBT. Những yếu tố này góp phần làm nhận thức của sinh viên chưa đầy đủ, đòi hỏi sự can thiệp từ giáo dục và truyền thông chính thống.

Nhận thức về nguyên nhân và đặc điểm cộng đồng LGBT

Về nguyên nhân xuất hiện cộng đồng LGBT, 88% sinh viên cho rằng đây là hiện tượng tự nhiên, thể hiện sự đa dạng giới tính (gender diversity), trong khi 11% cho rằng do đua đòi hoặc tập nhiễm, 7% coi là bệnh tâm lý và 8% coi là bệnh tật. Những con số này cho thấy đa số sinh viên có nhận thức tiến bộ, phù hợp với quan điểm khoa học rằng LGBT là biến thể tự nhiên của tính dục con người.

Tuy nhiên, tỷ lệ nhỏ sinh viên vẫn coi LGBT là bệnh hoặc do môi trường phản ánh ảnh hưởng của định kiến xã hội. Khi đánh giá các nhận định cụ thể, 55% đồng tình rằng LGBT là bẩm sinh, 45% phản đối; 49% đồng tình rằng người đồng tính thường làm trong lĩnh vực nghệ thuật, 51% phản đối. So với nghiên cứu tại Đại học Ngoại thương (2013), nơi 60% cho rằng đồng tính do môi trường sống, sinh viên Đại học Nghệ thuật có cái nhìn tích cực hơn, nhưng vẫn tồn tại quan niệm sai lệch rằng đồng tính không bẩm sinh hoặc là bệnh.

Nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (Tô Minh Ngọc và cộng sự, 2011) cũng cho thấy một số sinh viên coi đồng tính là bệnh, tương tự viêm gan hoặc lao, với nguyên nhân từ căng thẳng tâm lý của mẹ khi mang thai hoặc biến động hormone. Tuy nhiên, các sinh viên này thừa nhận không được học về LGBT trong chương trình đào tạo, dẫn đến hiểu biết mơ hồ.

Trái lại, nghiên cứu trên cặp sinh đôi tại Thụy Điển khẳng định yếu tố di truyền và môi trường tử cung chiếm ưu thế, trong khi môi trường gia đình, xã hội gần như không ảnh hưởng. Quan điểm sai lệch tại Việt Nam phần nào bắt nguồn từ truyền thông, khi 41% bài báo kỳ thị (iSEE, 2009), hoặc từ niềm tin tôn giáo và văn hóa truyền thống, vốn coi đồng tính là lệch chuẩn đạo đức. Những yếu tố này làm gia tăng định kiến, ảnh hưởng đến nhận thức của sinh viên và cộng đồng.

Về đặc điểm cộng đồng LGBT, 64% sinh viên không rõ thời gian xuất hiện cộng đồng này, phản ánh sự thiếu thông tin lịch sử. Các tài liệu cho thấy quan hệ đồng giới đã được ghi nhận từ thời trung cổ và phong kiến, nhưng chưa có nghiên cứu chính thức về thời điểm xuất hiện cộng đồng LGBT tại Việt Nam. Về địa bàn phân bố, 98% sinh viên cho rằng LGBT tập trung ở thành thị, do lối sống cởi mở và ít định kiến hơn nông thôn.

Trong phỏng vấn, sinh viên lý giải rằng thành phố có lối sống phức tạp, ít quan tâm lẫn nhau, tạo điều kiện để người LGBT thể hiện bản thân, trong khi nông thôn chịu áp lực dư luận mạnh mẽ. Về lĩnh vực hoạt động, 79% cho rằng LGBT hoạt động nhiều trong văn hóa nghệ thuật, nhưng theo iSEE, tỷ lệ này chỉ chiếm 13,5%, đứng sau dịch vụ khách hàng (18%). Quan niệm này có thể xuất phát từ môi trường sáng tạo của trường, nơi sinh viên tiếp xúc nhiều với các nghệ sĩ công khai xu hướng tính dục.

Thái độ của sinh viên về cộng đồng LGBT

Thái độ của sinh viên Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế đối với cộng đồng LGBT nhìn chung tích cực và thiện cảm. Kết quả khảo sát cho thấy 53% sinh viên có bạn bè hoặc người thân thuộc LGBT, trong khi 47% không có. Trong nhóm có bạn bè/người thân LGBT, 50% biết qua chia sẻ trực tiếp từ người đó, và 27,5% tự cảm nhận. Phản ứng ban đầu của sinh viên bao gồm cảm thông (30%), sốc (15%), tôn trọng (15%) và bình tĩnh (10%).

Đáng chú ý, không có sinh viên nào thể hiện thái độ tiêu cực hoặc chối bỏ giới tính thật của bạn mình. Trong phỏng vấn, sinh viên giải thích rằng thái độ cảm thông xuất phát từ suy nghĩ rằng bạn mình không được như người kháccó thể bị đối xử khác đi. Thái độ sốc liên quan đến sự khác biệt giữa giới tính sinh học và thể hiện giới, trong khi thái độ tôn trọng dựa trên quan điểm rằng ai cũng có quyền sống đúng với bản thân. Những phản ứng này cho thấy môi trường nghệ thuật của trường tạo điều kiện thuận lợi để người LGBT công khai mà ít bị kỳ thị.

Xét theo yếu tố giới tính, sinh viên nữ có xu hướng đồng cảm với cộng đồng LGBT nhiều hơn nam, một phần do tính cách cảm thông của nữ và một phần do tỷ lệ giới tính trong mẫu khảo sát không đồng đều (92 nam, 41 nữ). Về tôn giáo, 71% sinh viên có tôn giáo và có bạn LGBT thể hiện cảm xúc tích cực, như cảm thông hoặc tôn trọng, trong khi chỉ 2 sinh viên (14%) giữ thái độ bình tĩnh, ít tích cực hơn. Điều này cho thấy niềm tin tôn giáo, dù có thể gây khó khăn trong việc chấp nhận LGBT, vẫn hướng con người đến sự thánh thiện và cởi mở. Tuy nhiên, 7% sinh viên cho rằng hôn nhân đồng giới đụng chạm đến niềm tin tôn giáo, phản ánh xung đột giữa giá trị truyền thống và tư tưởng tiến bộ.

Về quan điểm đối với hôn nhân đồng giới, 69% sinh viên ủng hộ, với lý do chính là người đồng tính được sống thật với bản thân (57%) và đảm bảo quyền con người (32%). 48% sinh viên cho rằng hôn nhân đồng giới không ảnh hưởng đến bản thân, và 41% xem đây là sự công bằng cần có. Tuy nhiên, một số sinh viên băn khoăn rằng hôn nhân đồng giới có thể ảnh hưởng đến chất lượng nòi giống hoặc phá vỡ kết cấu gia đình truyền thống.

Những lo ngại này phản ánh ảnh hưởng của văn hóa truyền thống Việt Nam, vốn đề cao gia đình dị tính và vai trò sinh sản. So với khảo sát quốc gia của iSEE (2014), nơi 33,7% người dân ủng hộ hôn nhân đồng giới, sinh viên Đại học Nghệ thuật có thái độ cởi mở hơn, cho thấy tiềm năng của giới trẻ trong việc thay đổi nhận thức xã hội. Kết quả này cũng cung cấp cơ sở để các tổ chức vận động quyền con người thúc đẩy sửa đổi luật Hôn nhân và Gia đình, hướng đến công nhận hôn nhân đồng giới.

Nguồn thông tin và ảnh hưởng đến nhận thức

Nguồn thông tin về LGBT là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ của sinh viên. Kết quả khảo sát cho thấy 68% sinh viên tìm hiểu qua Internet, 57% qua sách báo và tài liệu, 41% qua bạn bè, 39% tự tìm hiểu, 24% qua tin tức truyền hình và chỉ 5% qua người thân hoặc gia đình. Internet là nguồn phổ biến nhất, phản ánh xu hướng sử dụng công nghệ của giới trẻ, nhưng cũng là nguồn chứa nhiều thông tin không chính thống.

Theo nghiên cứu của iSEE (2009) trên hơn 500 bài báo, 41% bài có nội dung kỳ thị, sử dụng sai thuật ngữ (như đồng hóa chuyển giới với đồng tính), nhấn mạnh quá mức nhu cầu tình dục hoặc mô tả người LGBT với nhân cách, đạo đức không tốt. Những bài báo này làm gia tăng định kiến, ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của sinh viên.

Sách báo và tài liệu chiếm tỷ lệ cao (57%), cho thấy sinh viên có xu hướng tìm hiểu qua các nguồn khoa học, nhưng chất lượng và mức độ tiếp cận của các tài liệu này chưa được đánh giá. Bạn bè (41%) là nguồn thông tin quan trọng, đặc biệt trong môi trường nghệ thuật, nơi sinh viên thường xuyên giao lưu và chia sẻ. Tuy nhiên, thông tin từ bạn bè có thể thiếu chính xác, phụ thuộc vào nhận thức cá nhân.

Truyền hình, với tỷ lệ 24%, ít được sử dụng hơn, có thể do các chương trình về LGBT còn hạn chế. Đáng chú ý, chỉ 5% sinh viên tiếp nhận thông tin qua gia đình, cho thấy rào cản trong giao tiếp về các vấn đề nhạy cảm. Trong các gia đình có con thuộc cộng đồng LGBT, sự thiếu chia sẻ này có thể dẫn đến khó khăn trong việc thấu hiểu và hỗ trợ, làm gia tăng xung đột hoặc tổn thương tinh thần.

Sự thiếu hụt thông tin chính thống, kết hợp với ảnh hưởng của truyền thông sai lệch, là nguyên nhân chính dẫn đến nhận thức hạn chế của sinh viên. Ví dụ, nhiều sinh viên cho rằng LGBT tập trung ở thành thị (98%) hoặc hoạt động nhiều trong văn hóa nghệ thuật (79%), nhưng thực tế, tỷ lệ người LGBT trong lĩnh vực nghệ thuật chỉ chiếm 13,5% (iSEE). Những quan niệm này phản ánh ảnh hưởng của môi trường đô thị và truyền thông, nhưng cũng cho thấy sự cần thiết của giáo dục chính thống để cung cấp thông tin khoa học, giảm thiểu định kiến và nâng cao nhận thức.

Biện pháp đề xuất

Phần này đưa ra các giải pháp nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị LGBT, như phổ biến tài liệu, tổ chức talkshow, lồng ghép giáo dục giới tính, tập huấn cán bộ lớp và hoạt động sáng tạo như cuộc thi vẽ tranh. Các biện pháp tận dụng môi trường nghệ thuật của trường, hướng đến xây dựng cộng đồng cởi mở, thúc đẩy bình đẳng giới và hòa nhập xã hội.

Phổ biến tài liệu và tổ chức các hoạt động giao lưu

Việc phổ biến tài liệu về LGBT là một biện pháp quan trọng nhằm cung cấp kiến thức khoa học, giúp sinh viên chủ động tìm hiểu và hình thành thái độ tích cực. Tài liệu sẽ bao gồm các khái niệm cơ bản (đồng tính, chuyển giới, song tính, vô tính), nghiên cứu về nguyên nhân và đặc điểm cộng đồng LGBT, cũng như các quyền cơ bản của họ.

Ngoài ra, các phụ kiện như vòng tay, quạt cầu vồng hoặc vòng 7 sắc sẽ được phát kèm để tạo sự gần gũi và khuyến khích thảo luận. Các tài liệu và phụ kiện này sẽ được phân phối tại các câu lạc bộ, đội nhóm trong Trường Đại học Nghệ thuật, nơi sinh viên thường xuyên hoạt động. Hoạt động này không chỉ tăng cường hiểu biết mà còn tạo diễn đàn để sinh viên trao đổi, chia sẻ quan điểm, từ đó giảm định kiến và xây dựng môi trường cởi mở.

Tổ chức talkshow với sự tham gia của người thuộc cộng đồng LGBT tại Huế là một biện pháp hiệu quả để thúc đẩy sự đồng cảm. Các talkshow sẽ tập trung vào các chủ đề như quá trình nhận diện giới tính, vượt qua định kiến xã hội và sống thật với bản thân. Sinh viên sẽ có cơ hội đối thoại trực tiếp với người LGBT, lắng nghe câu chuyện cá nhân và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về những khó khăn họ gặp phải.

Các buổi talkshow sẽ được tổ chức tại trường, với sự tham gia của sinh viên, giảng viên và chuyên gia tâm lý, nhằm đảm bảo tính khoa học và nhân văn. Hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn giúp sinh viên xây dựng thái độ tôn trọng, cảm thông, góp phần tạo môi trường học tập thân thiện với cộng đồng LGBT.

Lồng ghép giáo dục và tập huấn cán bộ lớp

Lồng ghép nội dung về LGBT vào giáo trình môn Giáo dục Giới tính là một giải pháp chiến lược để nâng cao nhận thức lâu dài. Giáo trình sẽ bao gồm các nội dung cơ bản như khái niệm, nguồn gốc, cách phân biệt các nhóm trong cộng đồng LGBT, cùng với việc khuyến khích thái độ đồng cảm và chia sẻ. Giáo viên sẽ sử dụng tài liệu soạn sẵn, kết hợp với sự hỗ trợ từ các tổ chức như iSEE hoặc Trung tâm ICS, để đảm bảo tính chính xác và cập nhật.

Các bài giảng sẽ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn thảo luận các tình huống thực tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về định kiến và cách ứng xử phù hợp với người LGBT. Việc lồng ghép này sẽ giúp sinh viên tiếp cận thông tin khoa học từ sớm, hình thành nhận thức đúng đắn và giảm thiểu ảnh hưởng từ truyền thông sai lệch.

Tập huấn cho cán bộ lớp (class leaders) về LGBT là một biện pháp bổ sung, nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng hỗ trợ sinh viên thuộc cộng đồng này. Các buổi tập huấn sẽ cung cấp thông tin về khái niệm, đặc điểm và những khó khăn mà người LGBT thường gặp, như kỳ thị, áp lực gia đình hoặc mặc cảm cá nhân.

Ngoài ra, cán bộ lớp sẽ được đào tạo kỹ năng tham vấn cơ bản, giúp họ hỗ trợ bạn bè vượt qua khó khăn, hòa nhập với cộng đồng. Các buổi tập huấn sẽ có sự tham gia của chuyên gia tâm lý và người LGBT, sử dụng tài liệu chuyên sâu để truyền đạt. Hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức của cán bộ lớp mà còn tạo mạng lưới hỗ trợ trong trường, giúp sinh viên LGBT cảm thấy an toàn và được tôn trọng.

Hoạt động truyền thông và sáng tạo nghệ thuật

Tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề về LGBT và định kiến là một cách hiệu quả để tạo diễn đàn trao đổi giữa các bên liên quan. Các chuyên đề sẽ thảo luận về vai trò của LGBT trong xã hội, nhận thức và thái độ của cộng đồng, cũng như các giải pháp giảm kỳ thị. Người LGBT sẽ được mời chia sẻ câu chuyện cá nhân, giúp sinh viên và giảng viên hiểu rõ hơn về những thách thức họ đối mặt. Các buổi nói chuyện sẽ được tổ chức theo khung chương trình định sẵn, với kế hoạch truyền thông để lan tỏa kết quả qua báo chí, mạng xã hội và các kênh thông tin của trường. Hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn góp phần thay đổi cái nhìn của cộng đồng rộng lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh Huế – nơi giá trị truyền thống còn ảnh hưởng mạnh mẽ.

Cuộc thi vẽ tranh 7 sắc cầu vồng dành cho sinh viên Đại học Nghệ thuật là một hoạt động sáng tạo, tận dụng thế mạnh của môi trường nghệ thuật. Cuộc thi sẽ khuyến khích sinh viên thể hiện tài năng và tiếng nói ủng hộ cộng đồng LGBT qua các chủ đề như sự kỳ thị, sự ủng hộ hoặc vai trò của LGBT trong cuộc sống. Vòng loại sẽ diễn ra online, với thí sinh gửi tác phẩm theo chủ đề hàng tuần, và vòng chung kết sẽ là cuộc thi vẽ trực tiếp trong 2 giờ, dựa trên chủ đề do ban tổ chức đưa ra. Tác phẩm đạt giải sẽ được sử dụng trong các chiến dịch truyền thông, như in ấn áp phích, triển lãm hoặc đăng tải trên mạng xã hội, nhằm lan tỏa thông điệp bình đẳng giới. Hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo sân chơi để sinh viên thể hiện quan điểm, góp phần xây dựng một cộng đồng nghệ thuật cởi mở và nhân văn.

Kết luận

Nghiên cứu về nhận thức và thái độ của sinh viên Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế đối với cộng đồng LGBT, được thực hiện vào năm 2015, đã cung cấp một bức tranh toàn diện về mức độ hiểu biết và quan điểm của sinh viên trong một môi trường giáo dục đặc thù. Kết quả khảo sát trên 150 sinh viên, với 151 phiếu hợp lệ được phân tích bằng phần mềm SPSS 15.0, cho thấy đa số sinh viên có nhận thức tích cực, với 88% coi LGBT là một biến thể tự nhiên của tính dục con người và 69% ủng hộ hôn nhân đồng giới.

Những con số này phản ánh sự cởi mở của sinh viên nghệ thuật, vốn được nuôi dưỡng trong một môi trường sáng tạo, đa dạng văn hóa, nơi các giá trị truyền thống của Huế giao thoa với tư duy hiện đại. Đặc biệt, 53% sinh viên có bạn bè hoặc người thân thuộc cộng đồng LGBT, và các phản ứng ban đầu như cảm thông (30%), tôn trọng (15%) hay bình tĩnh (10%) cho thấy thái độ thiện cảm, không kỳ thị, khác biệt so với nhận thức chung của xã hội Việt Nam, nơi chỉ 33,7% ủng hộ hôn nhân đồng giới (iSEE, 2014).

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế đáng kể trong nhận thức khoa học của sinh viên. Các khái niệm như bản dạng giới (gender identity) và giới tính sinh học (biological sex) thường bị nhầm lẫn, với 55% sinh viên cho rằng người đồng tính cảm thấy giới tính suy nghĩ không đúng với giới tính sinh học – một quan điểm sai lệch, lẫn lộn với khái niệm chuyển giới. Về nguyên nhân LGBT, dù 88% công nhận tính tự nhiên, vẫn có 11% cho rằng do đua đòi, 7% coi là bệnh tâm lý và 8% coi là bệnh tật, phản ánh ảnh hưởng của định kiến xã hội và truyền thông sai lệch.

Theo iSEE (2009), 41% bài báo tại Việt Nam có nội dung kỳ thị, thường sử dụng sai thuật ngữ hoặc mô tả thiên lệch về đời sống của người LGBT, góp phần củng cố những quan niệm sai lầm này. Nguồn thông tin chủ yếu của sinh viên là Internet (68%), nhưng sự thiếu chính thống của các nguồn này, cùng với tỷ lệ thấp từ gia đình (5%), làm hạn chế sự hiểu biết sâu sắc.

Thái độ của sinh viên, dù tích cực, vẫn chịu ảnh hưởng từ bối cảnh văn hóa truyền thống tại Huế. Một số sinh viên lo ngại rằng hôn nhân đồng giới có thể ảnh hưởng đến chất lượng nòi giống hoặc kết cấu gia đình truyền thống, phản ánh tư duy bảo thủ về vai trò sinh sản và gia đình dị tính (heterosexual family). Xét theo yếu tố giới tính, sinh viên nữ đồng cảm hơn nam, có thể do tính cách cảm thông và tỷ lệ giới tính không đồng đều (92 nam, 41 nữ).

Về tôn giáo, 71% sinh viên có tôn giáo thể hiện cảm xúc tích cực với LGBT, nhưng 7% cho rằng hôn nhân đồng giới đụng chạm niềm tin tôn giáo, cho thấy sự xung đột giữa giá trị truyền thống và tư tưởng tiến bộ. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng, dù sinh viên nghệ thuật có tiềm năng tiên phong trong việc thay đổi nhận thức xã hội, họ vẫn cần được trang bị kiến thức khoa học và môi trường hỗ trợ để vượt qua định kiến.

Các biện pháp đề xuất trong nghiên cứu, bao gồm phổ biến tài liệu, tổ chức talkshow, lồng ghép giáo dục giới tính, tập huấn cán bộ lớp, nói chuyện chuyên đề và cuộc thi vẽ tranh 7 sắc cầu vồng, mang tính ứng dụng cao và phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Nghệ thuật. Những hoạt động này tận dụng môi trường sáng tạo, nơi sinh viên có khả năng thể hiện quan điểm qua nghệ thuật, đồng thời kết nối với cộng đồng LGBT địa phương để thúc đẩy sự đồng cảm.

Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị trong phạm vi nhà trường mà còn đóng góp vào nỗ lực quốc gia về bình đẳng giới, đặc biệt khi Việt Nam đã hợp pháp hóa quyền chuyển đổi giới tính năm 2015 và đang xem xét các chính sách công nhận quyền của người LGBT. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả lâu dài, cần có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình, xã hội và các tổ chức phi chính phủ như iSEE, nhằm xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện.

Nghiên cứu này cũng mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo. Việc đánh giá nhận thức của sinh viên nghệ thuật, một nhóm đối tượng trẻ và cởi mở, là bước đầu quan trọng, nhưng cần mở rộng sang các nhóm khác như phụ huynh, giáo viên, hoặc cộng đồng nông thôn, nơi định kiến còn mạnh mẽ hơn.

Ngoài ra, sự thiếu hụt dữ liệu về lịch sử và diễn biến cộng đồng LGBT tại Việt Nam, như thời điểm xuất hiện hay các phong trào địa phương, là một khoảng trống cần được lấp đầy.

Cuối cùng, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc thay đổi nhận thức, khẳng định rằng chỉ khi kiến thức khoa học được truyền đạt chính thống, cộng đồng LGBT mới có thể được công nhận và hòa nhập đầy đủ vào xã hội Việt Nam.

Kiến nghị

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các kiến nghị sau đây được đề xuất nhằm thúc đẩy nhận thức, giảm kỳ thị và hỗ trợ cộng đồng LGBT tại Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế cũng như trong xã hội Việt Nam. Những kiến nghị này không chỉ nhắm đến việc cải thiện môi trường học tập mà còn hướng đến sự thay đổi nhận thức ở cấp độ gia đình, cộng đồng và chính sách.

Đối với nhà trường

Nhà trường cần xây dựng một môi trường học tập cởi mở, nơi sinh viên LGBT được tôn trọng và hỗ trợ. Các hoạt động giao lưu, như talkshow với người LGBT hoặc triển lãm nghệ thuật về chủ đề bình đẳng giới, nên được tổ chức định kỳ để củng cố nhận thức tích cực. Việc lồng ghép nội dung LGBT vào môn Giáo dục Giới tính và Sức khỏe Sinh sản là cần thiết, với giáo trình được soạn thảo dựa trên tài liệu từ các tổ chức uy tín như iSEE và Trung tâm ICS.

Giáo viên cần được tập huấn để truyền đạt kiến thức khoa học, tránh định kiến, và khuyến khích sinh viên thảo luận cởi mở. Ngoài ra, nhà trường nên hợp tác với các tổ chức phi chính phủ và các trường đại học khác để tổ chức hội thảo, nghiên cứu liên ngành về LGBT, tận dụng thế mạnh môi trường nghệ thuật để lan tỏa thông điệp bình đẳng qua các sản phẩm sáng tạo như tranh vẽ, phim ngắn, hoặc biểu diễn sân khấu.

Đối với xã hội

Xã hội cần xây dựng các chính sách hỗ trợ cộng đồng LGBT, như công nhận hôn nhân đồng giới, quyền nhận con nuôi và bảo vệ chống kỳ thị trong giáo dục, việc làm. Các cơ quan truyền thông cần tăng cường cung cấp thông tin khoa học, tránh sử dụng ngôn ngữ kỳ thị hoặc sai thuật ngữ, như đã ghi nhận trong 41% bài báo (iSEE, 2009).

Các chiến dịch truyền thông công cộng, như Ngày Quốc tế Chống Kỳ thị Người Đồng tính (17/5), nên được tổ chức rộng rãi, với sự tham gia của các nghệ sĩ, người nổi tiếng để nâng cao nhận thức.

Các tổ chức phi chính phủ như ICS và iSEE cần được hỗ trợ tài chính và pháp lý để mở rộng các chương trình tư vấn, giáo dục và vận động chính sách. Đặc biệt, tại các khu vực nông thôn, nơi đồng tính còn bị coi là bất bình thường, cần triển khai các chương trình giáo dục cộng đồng để giảm định kiến, giúp người LGBT hòa nhập.

Đối với gia đình

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người LGBT, đặc biệt khi chỉ 2,5% người đồng tính công khai với gia đình (iSEE). Cha mẹ cần được khuyến khích đồng cảm, lắng nghe và thấu hiểu con cái, thay vì áp đặt quan điểm truyền thống hoặc tìm cách chữa trị.

Các nhóm hỗ trợ phụ huynh, như PFLAG Việt Nam, nên được thành lập tại Huế để cung cấp không gian chia sẻ, tư vấn tâm lý và hướng dẫn cách hỗ trợ con. Gia đình cũng cần tham gia các buổi nói chuyện chuyên đề về LGBT để hiểu rõ bản chất khoa học của xu hướng tính dục và bản dạng giới, từ đó xây dựng môi trường gia đình an toàn, nơi con cái có thể sống thật với bản thân.

Ngoài ra, các gia đình có con thuộc cộng đồng LGBT nên kết nối với nhau, chia sẻ kinh nghiệm để tạo mạng lưới hỗ trợ bền vững.

Đối với cá nhân

Mỗi cá nhân, đặc biệt là sinh viên, cần chủ động tìm hiểu thông tin khoa học về LGBT qua các nguồn đáng tin cậy như WHO, APA, hoặc tài liệu từ iSEE, thay vì phụ thuộc vào Internet, nơi chứa nhiều thông tin sai lệch.

Sinh viên Đại học Nghệ thuật có thể sử dụng tài năng sáng tạo để ủng hộ cộng đồng LGBT, thông qua các tác phẩm nghệ thuật, bài viết, hoặc tham gia các hoạt động như cuộc thi 7 sắc cầu vồng. Cá nhân cần tránh các hành vi kỳ thị, như trêu chọc, cô lập, và thay vào đó, thể hiện sự tôn trọng, đối xử công bằng với người LGBT.

Việc xây dựng thái độ tích cực không chỉ giúp người LGBT hòa nhập mà còn góp phần thay đổi nhận thức của cộng đồng xung quanh, tạo hiệu ứng lan tỏa trong xã hội.

Đối với các nhà nghiên cứu và tổ chức giáo dục

Các nhà nghiên cứu cần mở rộng phạm vi khảo sát sang các nhóm khác, như giáo viên, phụ huynh, hoặc cộng đồng nông thôn, để có cái nhìn toàn diện hơn về nhận thức xã hội. Cần thực hiện các nghiên cứu định lượng sâu hơn, sử dụng các phương pháp thống kê nâng cao để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố như giới tính, tôn giáo, quê quán và thái độ đối với LGBT.

Các trường đại học nên đầu tư vào việc xây dựng trung tâm nghiên cứu về giới tính và tính dục, cung cấp dữ liệu cập nhật và tổ chức các hội thảo quốc tế để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã tiến bộ trong việc bảo vệ quyền LGBT, như Hà Lan hoặc Canada. Ngoài ra, cần nghiên cứu lịch sử và diễn biến cộng đồng LGBT tại Việt Nam để lấp đầy khoảng trống thông tin, góp phần khẳng định sự hiện diện lâu dài của cộng đồng này trong văn hóa và xã hội.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu quốc tế

American Psychiatric Association (1994, 2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-IV, DSM-V).

Bagemihl, B. (1999). Biological Exuberance: Animal Homosexuality and Natural Diversity. London: Profile Books.

Colby, D., Cao, H. N., & Doussantousse, S. (2004). Men who have sex with men and HIV in Vietnam. AIDS Education and Prevention, 16, 45–54.

Crompton, L. (2003). Homosexuality and Civilization. Cambridge, MA: Belknap Press.

Rosario, M., Scrimshaw, E., Hunter, J., & Braun, L. (2006). Sexual identity development among lesbian, gay, and bisexual youths. Journal of Youth and Adolescence.

Tài liệu trong nước:

Đặng, K. H., Nguyễn, T. T. P., & Đinh, T. H. T. (2012). Thái độ của sinh viên Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng với tình dục đồng giới.

iSEE (2015). Bảng đối chiếu thuật ngữ LGBT.

Tô, M. N., Trương, P. H., & Phạm, H. H. (2010). Quan điểm về đồng tính của sinh viên y tế công cộng Đại học Y dược TP.HCM.

Nguồn tham khảo trực tuyến:

Wikipedia (2015). LGBT. Truy cập ngày 15/12/2015.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây