Những gì thực vật có thể dạy chúng ta về nỗi khổ của con người
Thực vật cực kỳ nhạy cảm với xúc giác, với các nghiên cứu cho thấy việc chạm vào một cây có thể làm thay đổi bộ gen của nó và khởi phát một chuỗi phản ứng hormone thực vật.
· 8 phút đọc · lượt xem.
Thực vật cực kỳ nhạy cảm với xúc giác, với các nghiên cứu cho thấy việc chạm vào một cây có thể làm thay đổi bộ gen của nó và khởi phát một chuỗi phản ứng hormone thực vật.
Bất kỳ ai đang chịu đựng đau đớn đều tin rằng cảm giác họ đang trải qua là hoàn toàn riêng biệt, không thể truyền đạt và không thể thấu hiểu. Tuy nhiên, khả năng cảm nhận sự khó chịu lại được chia sẻ xuyên suốt trong thế giới sinh vật. Việc nghiên cứu các sinh vật sống khác không chỉ mang lại cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm của chúng – mà còn soi rọi điều mà chúng ta có điểm chung với các sinh vật khác đang cùng chung sống trên Trái đất. Kể cả thực vật. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào nghiên cứu khoa học cơ bản có thể khiến chúng ta bỏ lỡ một cửa sổ quan trọng để hiểu cách con người cảm thấy đau đớn.
Nhu cầu hàng đầu của bất kỳ sinh vật nào là xử lý thông tin từ môi trường
Phương thức mà chúng ta phát hiện và tổng hợp thông tin đó – như thị giác, vị giác, khứu giác – được gọi là cảm giác. Xúc giác không chỉ giúp chúng ta định vị vị trí trong thế giới xung quanh, mà còn điều tiết thế giới nội tại bên trong cơ thể. Việc cắn vào một quả táo, cảm nhận nó lấp đầy dạ dày, và sau đó biết khi nào nó làm trực tràng căng ra khiến ta cần vào nhà vệ sinh – tất cả đều là quá trình được điều khiển bởi khả năng của tế bào trong việc phát hiện áp lực và sức căng.
Dù một số loài cây kỳ lạ như cây nắp ấm Venus có vẻ phản ứng rõ rệt hơn, nhưng gần như mọi loại thực vật đều có khả năng phát hiện tiếp xúc cơ học. Một thí nghiệm cho thấy thực vật phản ứng rõ rệt chỉ với việc các nhà khoa học vuốt nhẹ chúng từ gốc lên ngọn mỗi tuần một lần. Một số loài ra hoa tốt hơn và không bị sâu bệnh, trong khi các loài khác lại héo tàn đến tuyệt chủng. Một thí nghiệm khác với cây cải Arabidopsis – một loài cây nhỏ nhưng kiên cường, thường mọc bên lề đường, trên tường hay giữa các khe đá – cho thấy chỉ 30 phút chạm vào đã có thể làm thay đổi 10 % bộ gen của cây và kích hoạt một chuỗi hormone thực vật. Đây có thể là một hình thức tự vệ: cho phép cây phản ứng nếu côn trùng đậu lên hoặc nếu các cây khác mọc quá gần, xâm phạm phần ánh sáng của chúng.
Vậy thực vật có thể cảm nhận xúc giác không?
Câu hỏi tiếp theo là: nếu thực vật có thể phát hiện và phản ứng với tiếp xúc, liệu chúng có thể cảm nhận điều đó không? Một bông hồng cảm thấy gì khi bạn ngắt cánh của nó? Một cọng cỏ nhận biết gì khi bị một con bò đang gặm nhai?
Thực vật phản ứng với môi trường xung quanh nhiều hơn ta tưởng. Một con côn trùng băng qua bẫy hoa của cây nắp ấm Venus sẽ khiến hàm hoa của nó đóng lại ngay lập tức. Nhưng khi các tác nhân gây mê – như ether – được bôi vào miệng bẫy của cây Venus, một con côn trùng có thể đi qua mà không gây ra phản ứng nào. Một số cây cảm nhận áp lực bằng cùng loại kênh ion cơ học mà con người cũng có. Và khi thực vật bị căng thẳng, chúng giải phóng hormone dạng khí ethylene – thứ từng được sử dụng làm thuốc gây mê vào đầu thế kỷ XX. Vậy nên khi cảm thấy áp lực, thực vật phản ứng theo những cách thích nghi để bảo vệ chính mình – cả tức thì lẫn lâu dài. Rễ điều chỉnh hướng phát triển để phản ứng với đất, trong khi gió khiến thân cây mọc dày và vững chắc hơn.
Với sinh vật phức tạp hơn, xúc giác trải dài trên một phổ rộng
Một cái ôm ấm áp có thể dễ dàng chuyển thành cái ôm gấu mạnh mẽ. Điều khiến cái vuốt má trở nên khác với cái tát – thứ chuyển tiếp xúc thành nociception (cảm giác độc hại thường dẫn đến đau) – không chỉ là cường độ kích thích. Sự nhạy cảm đặc biệt của con người đối với xúc giác, khả năng gán cho nó ý nghĩa, là điều làm nên tính người – và cũng là điều biến cảm giác độc hại thành thứ chúng ta gọi là đau.
Đau làm ta khổ vì nó đang cố dạy ta một bài học quan trọng – cái rát buốt từ gió Boston nhắc tôi phải mặc kín vào mùa đông nếu không muốn mất ngón tay. Và vì một sinh vật sống càng lâu thì càng phải giữ lại những ký ức đau đớn lâu dài hơn, nên dấu ấn của nỗi đau càng in đậm ở những sinh vật sống lâu năm. Khi còn nhỏ, tôi từng cắm bút vào ổ điện và bị luồng điện bao phủ toàn thân, khiến sống lưng tê dại trong khoảnh khắc.
Nociception là cảm giác vô thức do các tác nhân có thể gây hại kích hoạt – mà ngay cả thực vật cũng có thể cảm nhận. Trong khi đó, đau là một trải nghiệm không dễ chịu do tâm trí có ý thức của động vật tạo ra – để phản ứng với môi trường, học từ sai lầm, điều chỉnh hành vi tương lai và giao tiếp với cả bạn bè lẫn kẻ thù. Tuy nhiên, ngay cả việc nghiên cứu động vật cũng chỉ giúp ta hiểu được một phần về điều làm con người khổ sở. Triết gia Julian Jaynes từng gọi việc nghiên cứu động vật là thơ dở đội lốt khoa học. Và nếu ta chỉ học từ bài thơ đó, ta có thể bỏ qua khía cạnh kinh hoàng nhất của nỗi đau – điều dường như chỉ con người thực sự thấm thía: đó là khổ đau, được bác sĩ Eric Cassel (vừa qua đời gần đây) định nghĩa là một trạng thái căng thẳng dữ dội liên quan đến các sự kiện đe dọa sự toàn vẹn của một con người.
Nỗi đau có nhiều tầng lớp: nociception, đau, và khổ đau
Ba khái niệm nociception, đau và khổ đau vừa chồng lắp vừa tách biệt nhau. Bạn có thể đau mà không có nociception – như bệnh nhân bị đau chi ma (phantom limb pain) sau khi cánh tay hoặc chân đã bị cắt cụt. Bạn có thể nociception mà không đau – như một người hôn mê hoặc người lính bị đạn găm vào chân nhưng vẫn chạy trốn mà không nhận ra. Bạn cũng có thể đau mà không khổ – như người thích ăn cay hoặc thực hành bạo dâm. Và dĩ nhiên, con người có khả năng chịu khổ mà không cần bất kỳ tổn thương thể xác nào.
Trong vài thập kỷ qua, đau ngày càng bị đồng nhất với nociception, một phần vì ta quá phụ thuộc vào khoa học cơ bản để giải thích bản chất con người. Cách nhìn hẹp hòi này đã làm suy giảm khả năng của bác sĩ và y tá trong việc phân biệt giữa nociception, đau và khổ đau – gây tổn hại cho những người đến tìm sự giúp đỡ. Đau mang lại ý nghĩa cho nociception – một ý nghĩa được định hình bởi cuộc đời, môi trường và những người sống cùng chúng ta – trong khi khổ đau chính là sự diễn giải của nỗi đau. Nhưng bằng cách xem đau chỉ là nociception, chúng ta đã tước đi ý nghĩa mà nỗi đau mang đến cho con người và sự khổ đau mà nó để lại.
Muốn chữa lành nỗi đau, phải phân biệt rõ ràng từng tầng lớp
Y học đã thất bại trong việc định nghĩa hiệu quả nociception, đau và khổ đau như những thực thể vừa riêng biệt vừa giao thoa – là lý do khiến phần lớn các can thiệp lâm sàng về đau (như dùng thuốc giảm đau hoặc các thủ thuật y học) thường thất bại, vì chúng chỉ giải quyết phần bề mặt của điều có nghĩa là đau đớn. Để phá vỡ bánh xe đau khổ mà nhiều bệnh nhân đang bị nghiền nát dưới đó, bên cạnh việc hiểu rõ cơ chế sinh học khiến tế bào tổn thương, chúng ta cần học thêm về cách bộ não con người biến nociception thành đau, và đau thành khổ đau.
