5 loại thuốc đã làm thay đổi thế giới (và điều gì đã xảy ra sau đó)

5 loại thuốc mà chúng ta có thể nói một cách chắc chắn rằng đã tạo ra sự khác biệt to lớn cho cuộc sống của con người – theo cách mà chúng ta không ngờ tới.

· 7 phút đọc · lượt xem.

Dưới đây là 5 loại thuốc mà chúng ta có thể nói một cách chắc chắn rằng đã tạo ra sự khác biệt to lớn cho cuộc sống của con người – thường theo những cách mà chúng ta không ngờ tới.

Trước khi có thuốc gây mê, một số bệnh nhân đã chết vì đau đớn ngay trên bàn mổ

Thật khó để đo lường tác động của một loại thuốc đơn lẻ đối với lịch sử thế giới. Nhưng dưới đây là 5 loại thuốc mà chúng ta có thể nói một cách chắc chắn rằng đã tạo ra sự khác biệt to lớn cho cuộc sống của con người – thường theo những cách mà chúng ta không ngờ tới.

Chúng đã mang lại những lợi ích tuyệt vời. Nhưng thường đi kèm với đó là một di sản của các biến chứng mà chúng ta cần phải nhìn nhận một cách phê phán.

Đây là một lời nhắc nhở hữu ích rằng loại thuốc kỳ diệu của hôm nay có thể trở thành loại thuốc gây rắc rối của ngày mai.

Thuốc gây mê

Vào cuối những năm 1700, nhà hóa học người Anh Joseph Priestley đã tạo ra một loại khí mà ông gọi là khí nitơ oxy hóa (nitrous oxide). Nhà hóa học người Anh Humphry Davy cho rằng nó có thể được dùng để giảm đau trong phẫu thuật, nhưng thay vào đó nó lại trở thành một loại thuốc giải trí.

Mãi đến năm 1834, chúng ta mới đạt được một cột mốc quan trọng khác. Đó là khi nhà hóa học người Pháp Jean-Baptiste Dumas đặt tên cho một loại khí mới là chloroform. Bác sĩ người Scotland James Young Simpson đã sử dụng nó vào năm 1847 để hỗ trợ sinh nở.

Không lâu sau, thuốc gây mê đã được sử dụng rộng rãi hơn trong phẫu thuật, giúp cải thiện tỷ lệ phục hồi. Trước khi có thuốc gây mê, bệnh nhân phẫu thuật thường tử vong do sốc vì đau đớn.

Tuy nhiên, bất kỳ loại thuốc nào có khả năng làm con người bất tỉnh cũng đều có thể gây hại. Các loại thuốc gây mê hiện đại vẫn nguy hiểm vì nguy cơ ức chế hệ thần kinh.

Penicillin

Điều xảy ra vào năm 1928 với bác sĩ người Scotland Alexander Fleming là một trong những câu chuyện kinh điển về sự tình cờ trong khám phá dược phẩm.

Fleming đã đi nghỉ, để lại một số đĩa nuôi cấy vi khuẩn streptococcus trên bàn thí nghiệm. Khi trở lại, ông nhận thấy một loại nấm trong không khí – penicillium – đã ngăn không cho streptococcus phát triển.

Các loại thuốc kháng sinh đã cứu sống hàng triệu người, nhưng ngày nay chúng ta đang phải đối mặt với hậu quả từ sự phổ biến của chúng.

Nhà bệnh lý học người Úc Howard Florey và nhóm của ông đã ổn định được penicillin và thực hiện các thử nghiệm đầu tiên trên người. Với nguồn tài trợ từ Hoa Kỳ, penicillin được sản xuất hàng loạt và đã làm thay đổi cục diện Thế chiến thứ hai. Nó được dùng để điều trị cho hàng ngàn quân nhân.

Penicillin và các dẫn xuất của nó đã trở thành những loại thuốc tuyến đầu vô cùng thành công đối với các bệnh mà trước kia từng giết chết hàng triệu người. Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi đã dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Nitroglycerin

Nitroglycerin được phát minh vào năm 1847 và đã thay thế thuốc súng, trở thành chất nổ mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ. Đây cũng là loại thuốc hiện đại đầu tiên dùng để điều trị đau thắt ngực – tức cơn đau ngực liên quan đến bệnh tim.

Công nhân trong các nhà máy tiếp xúc với chất nổ này bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đau đầu và đỏ mặt. Nguyên nhân là do nitroglycerin là một chất giãn mạch – nó làm giãn (mở) các mạch máu.

Bác sĩ người London William Murrell đã tự thử nghiệm nitroglycerin trên chính mình và sử dụng nó cho các bệnh nhân bị đau thắt ngực. Họ cảm thấy thuyên giảm gần như ngay lập tức.

Nitroglycerin đã giúp hàng triệu người mắc bệnh đau thắt ngực có thể sống một cuộc sống tương đối bình thường. Nó cũng mở đường cho các loại thuốc như thuốc hạ huyết áp, thuốc chẹn beta và statin. Những loại thuốc này đã kéo dài tuổi thọ và nâng cao tuổi thọ trung bình ở các quốc gia phương Tây.

Tuy nhiên, vì tuổi thọ con người hiện nay được kéo dài, tỷ lệ tử vong do ung thư và các bệnh không truyền nhiễm khác cũng tăng theo. Vì thế, nitroglycerin đã trở thành một loại thuốc thay đổi thế giới theo những cách không ai ngờ tới.

Thuốc tránh thai dạng viên

Năm 1951, nhà hoạt động vì quyền kiểm soát sinh sản người Mỹ Margaret Sanger đã nhờ nhà nghiên cứu Gregory Pincus phát triển một loại thuốc tránh thai nội tiết tố hiệu quả, với sự tài trợ từ nữ thừa kế Katharine McCormick.

Pincus phát hiện ra rằng progesterone có thể ngăn rụng trứng và đã dùng điều này để phát triển loại thuốc thử nghiệm. Các thử nghiệm lâm sàng được tiến hành trên những phụ nữ dễ bị tổn thương, đặc biệt là tại Puerto Rico, nơi xuất hiện các lo ngại về việc không được thông báo đầy đủ và các tác dụng phụ.

Loại thuốc mới được công ty GD Searle & Co tung ra thị trường dưới tên Enovid vào năm 1960, với sự chấp thuận của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Sự chấp thuận này dựa trên quan điểm rằng nguy cơ mang thai lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ như cục máu đông và đột quỵ.

Phải mất mười năm mới chứng minh được mối liên hệ giữa thuốc tránh thai dạng uống và các tác dụng phụ nghiêm trọng. Sau một cuộc điều tra của chính phủ Hoa Kỳ vào năm 1970, hàm lượng hormone trong viên thuốc đã được giảm đáng kể. Một kết quả khác là sự ra đời của tờ thông tin dành cho bệnh nhân mà bạn có thể thấy trong mọi gói thuốc kê đơn ngày nay.

Viên thuốc tránh thai đã gây ra những thay đổi lớn về nhân khẩu học trên toàn cầu – với quy mô gia đình nhỏ hơn và thu nhập tăng lên khi phụ nữ quay lại lực lượng lao động. Tuy nhiên, nó vẫn làm dấy lên những câu hỏi về cách ngành y học đã tiến hành thử nghiệm trên cơ thể phụ nữ.

Diazepam

Benzodiazepine đầu tiên – một loại thuốc ức chế hệ thần kinh – được tạo ra vào năm 1955 và được công ty dược phẩm Hoffmann La Roche đưa ra thị trường dưới tên Librium.

Loại thuốc này và các thuốc liên quan không được bán như thuốc chữa khỏi lo âu. Thay vào đó, chúng được cho là hỗ trợ bệnh nhân tham gia vào liệu pháp tâm lý – vốn được xem là giải pháp thực sự.

Nhà hóa học người Mỹ gốc Ba Lan Leo Sternbach và nhóm nghiên cứu của ông đã biến đổi hóa học Librium vào năm 1959, tạo ra một loại thuốc mạnh hơn nhiều. Đó là diazepam, được tung ra thị trường từ năm 1963 với tên gọi Valium.

Những loại thuốc giá rẻ, dễ tiếp cận như thế này đã tạo ra tác động to lớn. Từ năm 1969 đến năm 1982, Valium là loại dược phẩm bán chạy nhất tại Hoa Kỳ. Các loại thuốc này đã hình thành nên một nền văn hóa kiểm soát căng thẳng và lo âu bằng thuốc.

Valium đã mở đường cho các loại thuốc chống trầm cảm hiện đại. Những loại thuốc mới này khó (nhưng không phải là không thể) bị dùng quá liều, và chúng có ít tác dụng phụ hơn. Loại SSRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc) đầu tiên là fluoxetine, được bán từ năm 1987 với tên Prozac.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây